Mã Khu Vực +229-90-(030000...039999) nằm tại Mobile network, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 229 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 90 Số thuê bao từ : 030000 Số thuê bao đến : 039999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : LIBERCOM Bấm vào đây để mua Benin Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 204 (Benin) Quốc Gia Mã : BJ (Benin) Thành Phố : Mobile network Múi Giờ : Africa/Porto-Novo Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 6.5000 Kinh Độ : 2.6100 ‹ trước : +229-90-(020000...029999) sau › : +229-90-(040000...049999) Dialling Instructions For trunk calls: - 90 030000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 229 90 030000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 030000 ~ 039999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +229-90-030000 / 00229-90-030000 (90-030000 / -90-030000) +229-90-030001 / 00229-90-030001 (90-030001 / -90-030001) +229-90-030002 / 00229-90-030002 (90-030002 / -90-030002) +229-90-030003 / 00229-90-030003 (90-030003 / -90-030003) +229-90-030004 / 00229-90-030004 (90-030004 / -90-030004) ...+229-90-xxxxxx / 00229-90-xxxxxx (90-xxxxxx / -90-xxxxxx) ...+229-90-039995 / 00229-90-039995 (90-039995 / -90-039995) +229-90-039996 / 00229-90-039996 (90-039996 / -90-039996) +229-90-039997 / 00229-90-039997 (90-039997 / -90-039997) +229-90-039998 / 00229-90-039998 (90-039998 / -90-039998) +229-90-039999 / 00229-90-039999 (90-039999 / -90-039999)